Có 2 kết quả:
抚恤金 fǔ xù jīn ㄈㄨˇ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄣ • 撫恤金 fǔ xù jīn ㄈㄨˇ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compensation payment (for injury)
(2) relief payment
(2) relief payment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compensation payment (for injury)
(2) relief payment
(2) relief payment
Bình luận 0